Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hardworking
01
chăm chỉ, siêng năng
(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks
Các ví dụ
She's a hardworking student, consistently dedicating herself to her studies.
Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ, luôn cống hiến hết mình cho việc học.
His hardworking nature earned him recognition and praise from his colleagues.
Bản chất chăm chỉ của anh ấy đã giúp anh ấy nhận được sự công nhận và khen ngợi từ đồng nghiệp.
Cây Từ Vựng
hardworking
hard
working



























