Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bar stool
01
ghế đẩu quầy bar, ghế cao dành cho quầy bar
a tall, narrow stool with a footrest, designed for seating at a bar or high counter
Các ví dụ
The kitchen has several bar stools lined up at the counter for extra seating.
Nhà bếp có một số ghế đẩu quầy bar xếp hàng ở quầy để thêm chỗ ngồi.
The bar stools are adjustable, so they can fit comfortably at different counter heights.
Ghế đẩu quầy bar có thể điều chỉnh, vì vậy chúng có thể phù hợp thoải mái với các độ cao quầy khác nhau.



























