Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
breakfast bar
/bɹˈɛkfəst bˈɑːɹ/
/bɹˈɛkfəst bˈɑː/
Breakfast bar
01
quầy ăn sáng, bàn ăn sáng
a raised counter or bar-like surface that is typically found in the kitchen or dining area and used for casual dining or quick meals
Các ví dụ
She enjoys having her morning coffee at the breakfast bar before starting her workday.
Cô ấy thích uống cà phê buổi sáng tại quầy bar ăn sáng trước khi bắt đầu ngày làm việc.
The kitchen features a stylish breakfast bar with high stools for quick meals.
Nhà bếp có quầy ăn sáng phong cách với ghế cao cho bữa ăn nhanh.



























