Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bottom-dwelling
/bˈɑːɾəmdwˈɛlɪŋ/
/bˈɒtəmdwˈɛlɪŋ/
bottom-dwelling
Các ví dụ
Bottom-dwelling fish like flounder and catfish are well adapted to life on the ocean floor.
Cá sống dưới đáy như cá bơn và cá trê rất thích nghi với cuộc sống ở đáy đại dương.
Researchers are studying the habitats of bottom-dwelling species to understand marine ecosystems better.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu môi trường sống của các loài sống dưới đáy để hiểu rõ hơn về hệ sinh thái biển.



























