actualize
ac
ˈæk
āk
tua
ˌʧuə
chooē
lize
laɪz
laiz
British pronunciation
/ˈaktʃuːəlˌaɪz/
actualise

Định nghĩa và ý nghĩa của "actualize"trong tiếng Anh

to actualize
01

hiện thực hóa, thực hiện

to turn something such as an idea or a plan into a real, tangible thing
example
Các ví dụ
By securing funding and assembling a team, the entrepreneur was able to actualize his innovative business idea into a successful startup.
Bằng cách đảm bảo nguồn tài trợ và tập hợp một đội ngũ, doanh nhân đã có thể hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh sáng tạo của mình thành một khởi nghiệp thành công.
Through years of dedication and hard work, the artist finally actualized her vision by completing a breathtaking masterpiece.
Sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ, nghệ sĩ cuối cùng đã hiện thực hóa tầm nhìn của mình bằng cách hoàn thành một kiệt tác ngoạn mục.
02

hiện thực hóa, mô tả một cách chân thực

represent or describe realistically
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store