Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to actualize
01
hiện thực hóa, thực hiện
to turn something such as an idea or a plan into a real, tangible thing
Các ví dụ
By securing funding and assembling a team, the entrepreneur was able to actualize his innovative business idea into a successful startup.
Bằng cách đảm bảo nguồn tài trợ và tập hợp một đội ngũ, doanh nhân đã có thể hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh sáng tạo của mình thành một khởi nghiệp thành công.
Through years of dedication and hard work, the artist finally actualized her vision by completing a breathtaking masterpiece.
Sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ, nghệ sĩ cuối cùng đã hiện thực hóa tầm nhìn của mình bằng cách hoàn thành một kiệt tác ngoạn mục.
02
hiện thực hóa, mô tả một cách chân thực
represent or describe realistically
Cây Từ Vựng
actualize
actual
actu



























