Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sequence shot
/sˈiːkwəns ʃˈɑːt/
/sˈiːkwəns ʃˈɒt/
Sequence shot
01
cảnh quay dài, cảnh quay liên tục
a long take that spans an entire scene or sequence, with no cuts or interruptions in the camera movement or action
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cảnh quay dài, cảnh quay liên tục