Slab cake
volume
British pronunciation/slˈab kˈeɪk/
American pronunciation/slˈæb kˈeɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "slab cake"

Slab cake
01

bánh slab

*** a cake baked in a large, flat, rectangular cake pan
slab cake definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store