Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
herculean task
/hˈɜːkjʊlˌiən tˈæsk/
/hˈɜːkjʊlˌiən tˈask/
Herculean task
01
nhiệm vụ khó khăn, công việc khổng lồ
a task or challenge that requires an immense amount of effort, strength, or endurance to accomplish
Các ví dụ
Organizing the event within a tight deadline was a Herculean task, requiring round-the-clock work and coordination.
Tổ chức sự kiện trong thời hạn chặt chẽ là một nhiệm vụ khó khăn, đòi hỏi làm việc và phối hợp suốt ngày đêm.
Repairing the dilapidated old house proved to be a Herculean task for the homeowners. It involved extensive renovations and structural repairs.
Việc sửa chữa ngôi nhà cũ nát đã chứng tỏ là một nhiệm vụ khó khăn đối với chủ nhà. Nó liên quan đến việc cải tạo rộng rãi và sửa chữa kết cấu.



























