Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
herbivorous
01
ăn cỏ
(of an animal) solely feeding on plants
Các ví dụ
Cows are herbivorous mammals that graze on grass and other vegetation.
Bò là động vật có vú ăn cỏ gặm cỏ và các loại thực vật khác.
Elephants are large herbivorous mammals known for their consumption of tree leaves, grasses, and other plant matter.
Voi là loài động vật có vú ăn cỏ lớn, được biết đến với việc tiêu thụ lá cây, cỏ và các chất thực vật khác.
Cây Từ Vựng
herbivorous
herbivore



























