Cashpoint
volume
British pronunciation/kˈaʃpɔɪnt/
American pronunciation/kˈæʃpɔɪnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cashpoint"

Cashpoint
01

máy rút tiền, ATM

a machine, usually located outside a bank or in a public place, where customers can withdraw cash using a bank card or credit card
cash
point

cashpoint

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store