Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Casper
01
một con ma, một người rất nhợt nhạt
a very pale person, particularly when they're on the beach
Các ví dụ
Look at him, he 's a total Casper with that sunburn!
Nhìn anh ấy kìa, anh ấy đúng là một Casper với vết cháy nắng đó!
She stayed under the umbrella all day — definitely a Casper.
Cô ấy ở dưới ô cả ngày—chắc chắn là một Casper.



























