Sandwich toaster
volume
British pronunciation/sˈandwɪtʃ tˈəʊstə/
American pronunciation/sˈændwɪtʃ tˈoʊstɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sandwich toaster"

Sandwich toaster
01

máy nướng bánh mì sandwich

a kitchen device that heats and crisps sandwiches, often pressing the bread together to hold the filling
sandwich toaster definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store