Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mashup
01
mashup, bản phối trộn nhạc
a remix that blends two or more songs into one track
Các ví dụ
The DJ dropped a mashup of Beyoncé and Daft Punk.
DJ đã chơi một bản mashup của Beyoncé và Daft Punk.
That mashup went viral on YouTube.
Mashup đó đã lan truyền chóng mặt trên YouTube.



























