mashup
ma
ˈmæ
shup
ʃʌp
shap
British pronunciation
/mˈaʃʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mashup"trong tiếng Anh

Mashup
01

mashup, bản phối trộn nhạc

a remix that blends two or more songs into one track
SlangSlang
example
Các ví dụ
The DJ dropped a mashup of Beyoncé and Daft Punk.
DJ đã chơi một bản mashup của Beyoncé và Daft Punk.
That mashup went viral on YouTube.
Mashup đó đã lan truyền chóng mặt trên YouTube.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store