side to side
Pronunciation
/sˈaɪd tə sˈaɪd/
British pronunciation
/sˈaɪd tə sˈaɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "side to side"trong tiếng Anh

side to side
01

từ bên này sang bên kia, từ trái sang phải và ngược lại

from left to right and reverse
example
Các ví dụ
She rocked back and forth, swaying side to side in her chair.
Cô ấy đung đưa tới lui, lắc lư từ bên này sang bên kia trên ghế của mình.
The boat rocked side to side as the waves grew larger.
Con thuyền đung đưa từ bên này sang bên kia khi sóng trở nên lớn hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store