LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Side to side
/sˈaɪd tə sˈaɪd/
/sˈaɪd tə sˈaɪd/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "side to side"
side to side
TRẠNG TỪ
01
từ bên này sang bên kia
, trái sang phải
from left to right and reverse
Ví dụ
Từ Gần
side street
side salad
side road
side pocket
side plate
side view
side with
side yard
side-blotched lizard
side-eye
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App