Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Side-eye
01
cái nhìn liếc, ánh mắt nghi ngờ
a sidelong glance or look given to someone, often indicating suspicion, disapproval, or contempt
Các ví dụ
She shot him a side‑eye when he interrupted her.
Cô ấy liếc nhìn nghiêng anh ta khi anh ta ngắt lời cô.
His joke earned a collective side‑eye from the group.
Câu đùa của anh ấy nhận được cái liếc mắt tập thể từ nhóm.



























