Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
side to side
01
từ bên này sang bên kia, từ trái sang phải và ngược lại
from left to right and reverse
Các ví dụ
She rocked back and forth, swaying side to side in her chair.
Cô ấy đung đưa tới lui, lắc lư từ bên này sang bên kia trên ghế của mình.
The boat rocked side to side as the waves grew larger.
Con thuyền đung đưa từ bên này sang bên kia khi sóng trở nên lớn hơn.



























