Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gift box
01
hộp quà tặng, hộp đựng quà
a container used to present a gift, usually decorated and designed to make the gift more special
Các ví dụ
She wrapped the necklace in a beautiful gift box.
Cô ấy gói chiếc vòng cổ trong một hộp quà đẹp.
The gift box was tied with a ribbon and looked elegant.
Hộp quà được buộc bằng ruy băng và trông rất thanh lịch.



























