actively
ac
ˈæk
āk
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/ˈæktɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "actively"trong tiếng Anh

actively
01

tích cực, một cách năng động

in a way that involves effort and participation rather than being passive
actively definition and meaning
example
Các ví dụ
The company is actively hiring new staff in all departments.
Công ty đang tích cực tuyển dụng nhân viên mới ở tất cả các phòng ban.
She actively supports community initiatives focused on education.
Cô ấy tích cực hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng tập trung vào giáo dục.
02

tích cực, một cách năng động

in a way that includes physical movement or bodily effort
example
Các ví dụ
She tries to live actively by walking everywhere instead of driving.
Cô ấy cố gắng sống tích cực bằng cách đi bộ khắp nơi thay vì lái xe.
The kids played actively in the snow all afternoon.
Bọn trẻ chơi tích cực trong tuyết cả buổi chiều.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store