Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
electroretinography
/ɪlˌɛktɹəʊɹˌɛtɪnˈɒɡɹəfi/
Electroretinography
01
điện võng mạc đồ, xét nghiệm đo chức năng võng mạc
test to measure retinal function and detect vision abnormalities
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
điện võng mạc đồ, xét nghiệm đo chức năng võng mạc