Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
breaking news
/bɹˈeɪkɪŋ nˈuːz/
/bɹˈeɪkɪŋ njˈuːz/
Breaking news
01
tin tức mới nhất, tin khẩn cấp
information that has been just received by a television or radio news channel
Các ví dụ
The reporter interrupted the broadcast to deliver breaking news about the fire in the city center.
Phóng viên đã làm gián đoạn chương trình phát sóng để đưa tin nóng về vụ cháy ở trung tâm thành phố.
The station is currently airing breaking news about a major traffic accident on the highway.
Đài hiện đang phát sóng tin tức khẩn cấp về một vụ tai nạn giao thông lớn trên đường cao tốc.



























