born
born
bɔrn
bawrn
British pronunciation
/bɔːn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "born"trong tiếng Anh

01

sinh ra, được sinh ra

brought to this world through birth
born definition and meaning
example
Các ví dụ
Sarah was born on a warm summer morning, bringing joy and happiness to her family.
Sarah đã sinh ra vào một buổi sáng mùa hè ấm áp, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho gia đình cô.
Tom's daughter was born prematurely but grew into a healthy and happy child.
Con gái của Tom sinh non nhưng đã trở thành một đứa trẻ khỏe mạnh và hạnh phúc.
02

bẩm sinh, thiên bẩm

being talented through inherited qualities
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store