Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
born
01
sinh ra, được sinh ra
brought to this world through birth
Các ví dụ
Sarah was born on a warm summer morning, bringing joy and happiness to her family.
Sarah đã sinh ra vào một buổi sáng mùa hè ấm áp, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho gia đình cô.
Tom's daughter was born prematurely but grew into a healthy and happy child.
Con gái của Tom sinh non nhưng đã trở thành một đứa trẻ khỏe mạnh và hạnh phúc.
02
bẩm sinh, thiên bẩm
being talented through inherited qualities
Cây Từ Vựng
inborn
reborn
unborn
born



























