Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bossam
01
bossam, một món ăn Hàn Quốc làm từ những lát thịt ba chỉ luộc thường được gói trong lá rau diếp hoặc lá bắp cải
a Korean dish made with boiled pork belly slices that are typically wrapped in lettuce or cabbage leaves



























