bossy
bo
ˈbɔ
baw
ssy
si
si
British pronunciation
/bˈɒsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bossy"trong tiếng Anh

01

hống hách, độc đoán

constantly telling others what they should do
example
Các ví dụ
She has a bossy attitude that often frustrates her coworkers, as she tends to micromanage every project.
Cô ấy có thái độ hống hách thường khiến đồng nghiệp bực mình, vì cô ấy có xu hướng quản lý vi mô từng dự án.
His bossy nature makes it difficult for the team to collaborate effectively during group assignments.
Bản chất hống hách của anh ấy khiến nhóm khó hợp tác hiệu quả trong các bài tập nhóm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store