Chiru
volume
British pronunciation/kaɪɹuː/
American pronunciation/kaɪɹuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chiru"

01

chiru, bovid cỡ trung

*** a medium-sized bovid native to the northeastern Tibetan plateau
chiru definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store