Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sore point
01
điểm nhạy cảm, vấn đề hóc búa
a sensitive or vulnerable topic or issue that causes discomfort, distress, or irritation when discussed or mentioned
Các ví dụ
His missed promotion is a sore point, so try not to bring it up.
Việc không được thăng chức của anh ấy là một điểm nhạy cảm, vì vậy hãy cố gắng không nhắc đến nó.
The team ’s recent loss remains a sore point for the coach.
Thất bại gần đây của đội vẫn là một điểm nhạy cảm đối với huấn luyện viên.



























