Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sorcerer
Các ví dụ
The sorcerer waved his staff and a bright light filled the room.
Phù thủy vung cây gậy của mình và một ánh sáng rực rỡ tràn ngập căn phòng.
In the village, everyone spoke of the powerful sorcerer who lived in the mountains.
Trong làng, mọi người đều nói về phù thủy mạnh mẽ sống trên núi.



























