Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
banana mania
01
cuồng chuối, điên chuối
characterized by a pale yellow color that resembles the hue of ripe bananas
Các ví dụ
The banana mania popsicles were a hit at the pool party on the hot day.
Kem que banana mania là một hit tại bữa tiệc bể bơi vào ngày nóng.
The banana mania umbrella shielded them from the sun at the beach.
Chiếc ô banana mania che chở họ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển.



























