bananas
ba
na
ˈnæ
nas
nəz
nēz
British pronunciation
/bəˈnɑːnəz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bananas"trong tiếng Anh

bananas
01

điên, khùng

experiencing an state of extreme anger, excitement, or craziness
example
Các ví dụ
All of his teachers are going bananas over his science fair experiment.
Tất cả giáo viên của anh ấy đang phát điên vì thí nghiệm hội chợ khoa học của anh ấy.
I've spent two months in a studio — I must be bananas.
Tôi đã dành hai tháng trong một studio—chắc tôi điên rồi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store