Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bop
01
đánh mạnh, đấm mạnh
hit hard
Bop
01
bài hít, bản nhạc bùng nổ
something successful, popular, or well-received
Các ví dụ
The party last night was a total bop.
Bữa tiệc tối qua là một bop hoàn toàn.
Her latest video is a bop; everyone's sharing it.
Video mới nhất của cô ấy là một hit ; mọi người đang chia sẻ nó.
02
bài hát hay, bài hát gây nghiện
a song that is very catchy and enjoyable
Các ví dụ
This new Olivia Rodrigo song is a bop.
Bài hát mới này của Olivia Rodrigo là một bài hát hay.
That track is such a bop, I ca n't stop playing it.
Bài hát đó là một hit, tôi không thể ngừng phát nó.



























