Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
booyah
01
Booyah! Tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc!, Hoan hô! Tôi đã làm bài thi cuối kỳ rất tốt!
used in response to success, victory, or achievement
Dialect
American
Các ví dụ
Booyah! I aced the final exam!
Booyah! Tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ!
After weeks of practice, I finally nailed that guitar solo. Booyah!
Sau nhiều tuần luyện tập, cuối cùng tôi cũng chơi được đoạn solo guitar đó. Booyah!



























