Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cosmic cobalt
01
cobalt vũ trụ, màu xanh cobalt vũ trụ
having a rich, vibrant, and intense shade of blue with a hint of purple or violet, often associated with futuristic or cosmic themes
Các ví dụ
The deep ocean waters had a cosmic cobalt tint.
Vùng nước sâu của đại dương có màu xanh coban vũ trụ.
The bedroom decor included cosmic cobalt accents.
Trang trí phòng ngủ bao gồm các điểm nhấn cobalt vũ trụ.



























