Timberwolf
volume
British pronunciation/tˈɪmbəwˌʊlf/
American pronunciation/tˈɪmbɚwˌʊlf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "timberwolf"

timberwolf
01

màu timberwolf, màu xám nâu

of a cool and muted grayish-brown color that resembles the natural hue of timber or the fur of a gray wolf
timberwolf definition and meaning

timberwolf

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store