LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Timber-frame
/tˈɪmbəfɹˈeɪm/
/tˈɪmbɚfɹˈeɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "timber-frame"
Timber-frame
DANH TỪ
01
khung gỗ
a building method that uses wooden timbers joined together to create the structural framework of a building
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App