Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pacific blue
01
xanh Thái Bình Dương, xanh đại dương Thái Bình Dương
having a deep, rich shade of blue that resembles the color of the ocean in certain areas of the Pacific, often with hints of green or teal
Các ví dụ
The car 's sleek design included Pacific blue racing stripes along its sides.
Thiết kế thanh lịch của chiếc xe bao gồm các sọc đua xanh Thái Bình Dương dọc theo hai bên.
Her dress, adorned with intricate Pacific blue patterns, caught everyone's attention.
Chiếc váy của cô ấy, được trang trí với những họa tiết phức tạp màu xanh Thái Bình Dương, đã thu hút sự chú ý của mọi người.



























