pacific blue
pa
pa
pa
ci
ˈsɪ
si
fic blue
fɪk blu:
fik bloo
British pronunciation
/pɐsˈɪfɪk blˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pacific blue"trong tiếng Anh

pacific blue
01

xanh Thái Bình Dương, xanh đại dương Thái Bình Dương

having a deep, rich shade of blue that resembles the color of the ocean in certain areas of the Pacific, often with hints of green or teal
pacific blue definition and meaning
example
Các ví dụ
The car 's sleek design included Pacific blue racing stripes along its sides.
Thiết kế thanh lịch của chiếc xe bao gồm các sọc đua xanh Thái Bình Dương dọc theo hai bên.
Her dress, adorned with intricate Pacific blue patterns, caught everyone's attention.
Chiếc váy của cô ấy, được trang trí với những họa tiết phức tạp màu xanh Thái Bình Dương, đã thu hút sự chú ý của mọi người.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store