Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
keppel
01
Keppel (một màu xanh lục nhạt pha xanh lam), màu Keppel (xanh lục nhạt pha xanh lam)
of a pale bluish-green color
Các ví dụ
Her mother gave her a Kepple scarf that reminded her of the tropical waters.
Mẹ cô ấy tặng cô ấy một chiếc khăn Keppel khiến cô ấy nhớ đến vùng nước nhiệt đới.
The tropical ocean displayed a calming Keppel hue.
Đại dương nhiệt đới hiển thị một màu Keppel êm dịu.



























