kerchief
ker
ˈkɜr
kēr
chief
ʧəf
chēf
British pronunciation
/kˈɜːt‍ʃiːf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "kerchief"trong tiếng Anh

Kerchief
01

khăn quàng cổ, khăn trùm đầu

a square or rectangular piece of cloth that is worn as a head covering or tied around the neck
kerchief definition and meaning
example
Các ví dụ
She tied a colorful kerchief around her head to keep her hair out of her face while gardening.
Cô ấy buộc một chiếc khăn quàng cổ đầy màu sắc quanh đầu để giữ tóc không rơi vào mặt khi làm vườn.
The old man wore a kerchief around his neck to protect against the chill of the autumn breeze.
Người đàn ông già đeo một chiếc khăn quàng cổ để bảo vệ khỏi cái lạnh của gió thu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store