Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kerchief
01
khăn quàng cổ, khăn trùm đầu
a square or rectangular piece of cloth that is worn as a head covering or tied around the neck
Các ví dụ
She tied a colorful kerchief around her head to keep her hair out of her face while gardening.
Cô ấy buộc một chiếc khăn quàng cổ đầy màu sắc quanh đầu để giữ tóc không rơi vào mặt khi làm vườn.
The old man wore a kerchief around his neck to protect against the chill of the autumn breeze.
Người đàn ông già đeo một chiếc khăn quàng cổ để bảo vệ khỏi cái lạnh của gió thu.



























