Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
chickpea bread
/tʃɪkpiə bɹɛd/
/tʃɪkpiə bɹɛd/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "chickpea bread"trong tiếng Anh
Chickpea bread
DANH TỪ
01
bánh mì đậu gà
, farinata
a type of bread that is made with chickpea flour, water, and salt, often seasoned with herbs or spices
@langeek.co
Từ Gần
chickpea
chickenshit
chickenpox
chicken-fried steak
chicken wire
chicness
chicory
chicory escarole
chide
chief
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App