Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sapphire blue
01
xanh ngọc bích, xanh như ngọc bích
having a deep and vivid shade of blue resembling the color of a sapphire gemstone
Các ví dụ
The smartphone screen lit up with vibrant icons against a sapphire blue background.
Màn hình điện thoại thông minh sáng lên với các biểu tượng sống động trên nền xanh ngọc bích.
The evening sky turned into a canvas of deep sapphire blue cast as the sun set.
Bầu trời đêm biến thành một bức tranh màu xanh ngọc bích sâu thẳm khi mặt trời lặn.



























