Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sarape
01
sarape, khăn choàng dài nhiều màu sắc; chủ yếu được đàn ông Mexico mặc
a long brightly colored shawl; worn mainly by Mexican men
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sarape, khăn choàng dài nhiều màu sắc; chủ yếu được đàn ông Mexico mặc