Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hard flour
01
bột mì cứng, bột mì giàu protein
high-protein flour used for bread making and recipes needing strong gluten development
Các ví dụ
Hard flour, known for its high protein content, is ideal for baking breads that require a strong structure and a chewy texture.
Bột mì cứng, được biết đến với hàm lượng protein cao, lý tưởng để nướng bánh mì đòi hỏi cấu trúc chắc và kết cấu dai.
Unlike regular flour, hard flour has a higher gluten content, which gives it the ability to hold its shape during baking.
Khác với bột thông thường, bột cứng có hàm lượng gluten cao hơn, giúp nó có khả năng giữ hình dạng trong quá trình nướng.



























