Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gray vote
01
phiếu xám, quyền bầu cử của người cao tuổi
voting power held by older adults or senior citizens in elections
Dialect
American
Các ví dụ
The gray vote holds substantial influence in this election due to the high voter turnout among senior citizens.
Phiếu xám có ảnh hưởng đáng kể trong cuộc bầu cử này do tỷ lệ cử tri đi bầu cao trong số các công dân cao tuổi.
They recognize the importance of appealing to the gray vote and have tailored their campaign accordingly.
Họ nhận ra tầm quan trọng của việc thu hút phiếu bầu xám và đã điều chỉnh chiến dịch của mình cho phù hợp.



























