Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lycra
Các ví dụ
The new yoga pants are made of lycra, giving them a snug and comfortable fit perfect for stretching exercises.
Quần yoga mới được làm từ lycra, mang lại cho chúng một vừa vặn và thoải mái hoàn hảo cho các bài tập kéo giãn.
Many athletes prefer lycra because the stretchy fabric allows for a full range of motion during intense workouts.
Nhiều vận động viên thích lycra vì vải co giãn cho phép toàn bộ chuyển động trong quá trình tập luyện cường độ cao.



























