Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lymph
01
bạch huyết, dịch bạch huyết
a colorless liquid consisting of white blood cells that helps to prevent infections from spreading
Các ví dụ
Swelling can occur when lymph is not properly drained.
Sưng có thể xảy ra khi bạch huyết không được dẫn lưu đúng cách.
Lymph circulates through the lymphatic system to fight infections.
Bạch huyết lưu thông qua hệ bạch huyết để chống lại nhiễm trùng.



























