Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Running water
01
nước máy, nước uống
water that is brought into a house, building, etc. through pipes
Các ví dụ
Running water is essential for maintaining hygiene and sanitation in homes and public facilities.
Nước máy là yếu tố thiết yếu để duy trì vệ sinh và vệ sinh trong nhà ở và các cơ sở công cộng.
The sound of running water from the nearby stream created a peaceful ambiance in the garden.
Âm thanh của nước chảy từ con suối gần đó tạo ra một bầu không khí yên bình trong khu vườn.



























