Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
caramelized milk
/kæɹəməlaɪzd mɪlk/
/kaɹəməlaɪzd mɪlk/
Caramelized milk
01
sữa caramel, sữa đặc có đường caramel
a sweet mixture of sugar and milk heated until golden brown, used in desserts and confections
Các ví dụ
I added a dollop of caramelized milk to my coffee, giving it a delightful caramel twist.
Tôi đã thêm một thìa sữa caramel vào cà phê của mình, mang lại cho nó một hương vị caramel thú vị.
I love spreading caramelized milk on toast for a quick and delicious breakfast treat.
Tôi thích phết sữa caramel lên bánh mì nướng để có một bữa sáng nhanh chóng và ngon miệng.



























