LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Memory card
/mˈɛməɹˌi kˈɑːd/
/mˈɛmɚɹi kˈɑːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "memory card"
Memory card
DANH TỪ
01
thẻ nhớ
a small electronic storage device used to store digital data
Ví dụ
When
you
buy
the
camera
,
they
might
throw in
a
free
memory card
.
The
device
accepts
memory cards
for
expanded
storage
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App