Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cosmetic sharpener
/kɑːzmɛɾɪk ʃɑːɹpənɚ/
/kɒzmɛtɪk ʃɑːpənə/
Cosmetic sharpener
01
đồ gọt bút kẻ mỹ phẩm, dụng cụ gọt bút trang điểm
a tool for sharpening cosmetic pencils to maintain their precision by creating a sharp tip



























