Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bookish
01
ham đọc sách, học thức
describing a person who loves to read and has an academic or studious interest in books
Các ví dụ
Her bookish nature was evident from the large collection of novels and academic texts in her home.
Bản chất ham đọc sách của cô ấy rõ ràng từ bộ sưu tập tiểu thuyết và sách học thuật lớn trong nhà.
He was often described as bookish due to his love for reading and frequent visits to the library.
Anh ấy thường được mô tả là mọt sách do tình yêu đọc sách và những lần thăm thư viện thường xuyên của mình.
Cây Từ Vựng
bookishness
bookish
book



























