LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nasal spray
/nˈeɪzəl spɹˈeɪ/
/nˈeɪzəl spɹˈeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nasal spray"
Nasal spray
DANH TỪ
01
spay mũi
, aeroso mũi
liquid medication sprayed into the nose with the use of a special device
word family
nasal spray
nasal spray
Noun
Ví dụ
Từ Gần
nasal sinus
nasal septum
nasal meatus
nasal decongestant
nasal consonant
nasal twang
nasale
nasalis
nasalis larvatus
nasalisation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App