Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
changing table
/ˈʧeɪnʤɪŋ ˈteɪbl/
/ˈʧeɪnʤɪŋ ˈteɪbl/
Changing table
01
bàn thay tã, bàn thay đồ cho em bé
a table designed for changing babies' diapers, often with storage for supplies
Các ví dụ
She placed the baby on the changing table to change his diaper.
Cô ấy đặt em bé lên bàn thay tã để thay tã cho bé.
The nursery had a sturdy changing table with a soft pad for comfort.
Phòng trẻ sơ sinh có một bàn thay tã chắc chắn với một tấm đệm mềm mại để tạo sự thoải mái.



























